Giao dịch vàng hay còn gọi là đầu tư vàng, trade vàng luôn là hình thức đầu tư mà các trader hứng thú nhất. Trong đó, giao dịch vàng theo hình thức ETF và CFD đang được các trader theo đuổi nhiều nhất vì lượng lợi nhuận mà nó mang lại. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các thuật ngữ giao dịch vàng mà các trader cần biết để đầu tư một cách hiệu quả nhất!
Các thuật ngữ giao dịch vàng phổ biến hiện nay
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Account allocated (Tài khoản được chỉ định) | Chỉ những tài khoản có tài sản là vàng được chỉ định cho chủ tài khoản theo luật. Chủ tài khoản cũng là chủ nợ có đảm bảo của ngân hàng nắm giữ |
Account unallocated (Tài khoản không được chỉ định) | Là thuật ngữ giao dịch vàng chỉ những tài khoản mà tài sản vàng của chủ tài khoản được bảo mật nhưng không được chỉ định rõ ràng. Những tài khoản này có chi phí lưu trữ rẻ hơn so với Tài khoản được chỉ định. Đồng thời rủi ro của loại tài khoản này cũng cao, tài sản của chủ tài khoản không được đảm bảo |
American Option (Quyền chọn kiểu Mỹ) | Đây là một dạng quyền chọn cao cấp, giúp trader có thể sử dụng ở kỳ thời điểm nào kể cả ngày hết hạn |
Assay (Phân tích kim loại) | Thuật ngữ giao dịch vàng dùng để mô tả hoạt động xem xét độ nguyên chất của vàng (cũng có thể là những loại tài sản kim loại khác) |
Backwardation (Lạc hậu) | Sự chênh lệch của giá trị giá kỳ hạn và giá gần nhất mà tại thời điểm đó giá gần nhất cao hơn giá kỳ hạn |
Bar (Vàng thanh) | Thuật nghĩ giao dịch vàng mô tả một dạng hình dáng của tài sản vàng phổ biến, được dùng nhiều trong các giao dịch hoặc lưu trữ. Tài sản vàng có nhiều hình dạng, tuổi và khối lượng khác nhau. Và các hình dạng này cũng nhận được sự yêu thích khác nhau giữa các quốc gia |
Bear (Người đầu cơ giá xuống) | Chỉ những trader thường xuyên đầu tư vàng khi nó đạt mức giá thấp nhất |
Bid/ask (Giá mua/giá bán) | Thuật ngữ giao dịch vàng quen thuộc của bất kỳ trader nào. Giá mua/ giá bán ở đây là thể hiện mức giá của tài sản mà tại thời điểm đó các sàn môi giới sẵn sàng chi tiền để mua. Người bán là người có quyền ra giá bán/ giá mua |
Bull (Người đầu cơ giá lên) | Là những nhà đầu tư kỳ vọng kiếm lời khi giá vàng đang có xu hướng tăng |
Bullion (Vàng thỏi) | Là thuật ngữ giao dịch vàng chỉ một hình dạng khác của tài sản vàng. Cách tạo nên vàng này là nấu chảy kim loại vàng và đúc thành thỏi |
Bullion coin (Vàng xu) | Giá trị của lại tài sản này phụ thuộc vào hàng lượng kim loại vàng có trong nó. Sự hiếm có không ảnh hưởng đến giá trị của nó |
Certificates (Chứng chỉ) | Là thuật ngữ giao dịch vàng thể hiện quyền sở hữu vàng mà không cần lưu trữ ở dạng thô. Chứng chỉ này sẽ được cấp bởi các ngân hàng tư nhân, để xác nhận quyền sở hữu của chủ chứng chỉ. Vì thế, chứng chỉ này đảm bảo quyền lợi của chủ sở hữu an toàn và đảm bảo nhất. Khả năng thanh khoản của các tài sản vàng có chứng chỉ trong các giao dịch cũng trở nên dễ dàng hơn |
CFTC (Bộ phận giao dịch các hàng hoá tương lai) | Là bộ phận chuyên quản lý các thị trường tương lai. Họ cung cấp những giao dịch các hàng hóa tương lai ở Mỹ |
Cif (Giá cif) | Là thuật ngữ giao dịch vàng chỉ mức giá tham khảo cuối cùng tại thời điểm giao dịch của người mua. Mức giá này bao gồm chi phí, phí vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa |
COMEX (Bộ phận COMEX) | Là một sàn giao dịch thuộc bộ phận của sàn giao dịch tiền tệ tại NewYork. Mỗi hợp đồng ở sàn này có khối lượng nhất định là 100oz. Các tài khoản có thể hoạt động hàng tháng trời trong năm khi tham gia sàn giao dịch này |
Consignment stocks (Lưu ký uỷ thác) | Lưu ký ủy thác là thuật ngữ giao dịch vàng chỉ sự ủy thác hợp pháp của một trader cho một nhà môi giới lưu trữ. Tài sản vàng sẽ thuộc về nhà môi giới cho đến trader muốn lấy lại bằng cách trả một khoản tiền. |
Contango (Bù hoãn bán) | Thuật ngữ giao dịch vàng thể hiện sự chênh lệch giữa giá gần nhất và giá kỳ hạn tại thời điểm giá gần nhất thấp hơn giá kỳ hạn. Đây là trường hợp thường xảy ra trong các giao dịch vàng. Contango sẽ thể hiện đúng mức lợi nhuận và phí lưu trữ nếu những người cung cấp không ép giá |
Deferred settlement (Thanh toán hoãn lại) | Việc chốt giao dịch trên hợp đồng theo giá thị trường bị delay so với kỳ hạn |
Delivery (Giao hàng) | Thuật ngữ giao dịch vàng thể hiện sự chuyển giao các tài sản giữa người bán và người mua. Điều này không có nghĩa là người bán phải đưa cho người mua vàng thô, mà đơn giản là thay đổi chủ sở hữu trên giấy tờ và vàng vật chất vẫn ở trong ngân hàng |
Delta (Chỉ số delta) | Là đơn vị dùng để đo lường khoảng thay đổi giá thuộc một quyền chọn nào đó. Nó cũng là một đơn vị đo lường giữa biến động giá tài sản và giá của các quyền chọn |
Delta hedging (Bảo hiểm delta) | Đây là thuật ngữ giao dịch hàng thể hiện bảo hiểm đảm bảo sự an toàn cho một hợp đồng hoặc một quyền chọn. Tránh tối đa những rủi ro mà trader phải đối mặt |
EFP (Exchange for Physical – Cơ chế EFP) | EFP là đại diện cho sự chênh lệch giá giữa hợp đồng tương lai và hợp đồng giao ngay. Nó cho phép trader mở hoặc đóng một hợp đồng tương lai tại thời điểm thị trường tương lai được yêu cầu đóng lại |
European option (Quyền chọn kiểu Châu Âu) | Thuật ngữ giao dịch vàng nói về một dạng hợp đồng quyền chọn mà các giao dịch chỉ có thể thực hiện vào đúng ngày hết hạn hợp đồng. Đây là dạng giao dịch được ưa chuộng ở thị trường London |
Face Value (Giá trị danh nghĩa) | Là cách gán cho một loại tiền tệ bằng một giá trị danh nghĩa |
Fineness (Tuổi của vàng) | Là thuật ngữ giao dịch vàng để mô tả mức độ tinh khiết của vàng. Ở các sàn giao dịch, độ tinh khiết của vàng được tính bằng phần ngàn. Hiện nay, mức độ tinh khiết cao nhất của vàng là 99.5% (995/1000). Nhưng trong tương lai gần, với sự phát triển của kỹ thuật công nghệ, tỷ lệ này có thể tăng lên 99.99% |
Fix (Khớp lệnh) | Thể hiện việc kết thúc hoạt động thỏa thuận giữa người mua và người bán trên sàn giao dịch |
Fob (Free on Board – Giá Fob) | Là chi phí vận chuyển hàng hóa từ người bán đến phương tiện vận chuyển. Giá này bao gồm 2 loại phí: chuyên chở và bốc hàng |
Forward contract (Hợp đồng kỳ hạn) | Là thuật ngữ giao dịch vàng chỉ các hợp đồng đưa ra những nguyên tắc giao dịch vàng được xác định thực hiện vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Luôn có một mẫu định sẵn và các thông tin về thời điểm, khối lượng tài sản không bao giờ thay đổi cho loại hợp đồng này |
Futures contracts (Hợp đồng tương lai) | Là dạng hợp đồng giao dịch tài sản vàng vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Người mua hoàn toàn có thể bán hợp đồng trước ngày hạn đã chốt trước đó. Các hợp đồng tương lai tại các sàn giao dịch khác nhau sẽ được chuyển hóa và được giao dịch dựa trên mức margin của sàn đó |
GOFO (Tỷ giá chào bán kỳ hạn của vàng) | Thuật ngữ giao dịch vàng thể hiện điểm tỷ giá kỳ hạn của tài sản mà các nhà môi giới sẽ lấy dollar bằng cách vay vàng |
Gold Loan (Khoản vay bằng vàng) | Đây là hành động tài chính mà nhà đầu tư vay vàng ở ngân hàng để mang đi bán và thu về tiền mặt. Và sẽ được trả lại theo thời điểm trên hợp đồng. Dollar hoặc vàng là 2 dạng tiền tệ để chi trả lãi suất, thường hành động này sử dụng trong các dự án khai thác vàng |
Gold Standard (Tiêu chuẩn vàng) | Là thuật ngữ giao dịch vàng thể hiện sự chuyển đổi vàng sang tiền mặt trong hệ thống tiền tệ |
Good delivery bars (Thanh giao hàng tốt) | Những thỏi vàng chất lượng tốt, phù hợp tiêu chuẩn của thị trường London |
Good delivery standard (Tiêu chuẩn giao hàng tốt) | Một thông số kỹ thuật tiêu chuẩn theo đó một thỏi vàng cần được điều chỉnh để được chấp nhận hoặc giao dịch trong một thị trường nhất định. Hàng hóa lưu thông trên thị trường vàng London được chính thức công nhận tiêu chuẩn quốc tế. Vật phẩm phải nặng từ 350 đến 430 ounce và ít nhất phải có độ tinh khiết 99,5%. LBMA vẫn có thể sử dụng các thông số kỹ thuật khác. |
Grain (Giao dịch lúa mì) | Thuật ngữ giao dịch vàng thể hiện đơn vị trọng lượng vàng sớm nhất. 1 grain tương đương với 0,0648 gam. |
Hallmark (Dấu xác nhận tiêu chuẩn vàng) | Một dấu hiệu cho biết nhà sản xuất của một thanh vàng và số lượng, độ tinh khiết của nó, v.v. |
Hedging (Bảo hiểm rủi ro) | Dạng bảo hiểm với các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro về giá. |
Karat | Thuật ngữ biểu hiện thước đo tuổi vàng, được định nghĩa là từ 1 đến 24 carat. Vàng 24 karat hoặc vàng nguyên chất ít nhất phải là vàng 999/1000; vàng 18 karat phải là vàng 750/1000 và hợp kim 250 v.v… |
Kilo bar | Một thỏi vàng nặng 1 kilogam, tương đương khoảng 32,1507 ounce. |
Lakh | Một thuật ngữ thương mại có nghĩa là 100.000, bắt nguồn từ một từ Ấn Độ. |
LBMA | Viết tắt của Hiệp hội Thị trường Vàng Luân Đôn, tổ chức đóng vai trò điều phối các hoạt động được kiểm soát thay mặt cho các thành viên và những người tham gia khác trong Thị trường Vàng thỏi Luân Đôn. Đây là những điểm của hợp đồng giữa thị trường và cơ quan quản lý thị trường. |
Legal tender (Tiền tệ chính thức) | Một loại tiền tệ được một quốc gia tuyên bố là tiền tệ của chính mình và được chấp nhận rộng rãi như một phương tiện lưu thông, trao đổi, nhận và trả nợ. |
Limit order (Lệnh giới hạn) | Loại lệnh do khách hàng chỉ định để thực hiện giao dịch ở một mức giá cụ thể. Lệnh này được kích hoạt khi thị trường đạt đến (hoặc vượt quá) mức giá này. |
Liquidity (Tính thanh khoản) | Tài sản của một công cụ tài chính có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt mà không bị mất giá trị đáng kể. |
Loco | Điểm vàng được giữ và giá ấn định được áp dụng. Tại Luân Đôn được chấp nhận rộng rãi và là cơ sở cho thương mại vàng và bạc quốc tế. |
Lot (Lô) | Thuật ngữ được sử dụng thay thế cho hợp đồng tương lai. |
Margin (Ký quỹ) | Số tiền cần được gửi vào tài khoản trước khi hợp đồng tương lai, kỳ hạn hoặc quyền chọn có thể được mở. |
Margin (initial) (Ký quỹ ban đầu) | Tiền ký quỹ được tính cho mỗi hợp đồng khi bắt đầu giao dịch. |
Margin (maintenance) (Ký quỹ duy trì) | Tổng số tiền phải duy trì trong tài khoản tiền gửi trong suốt thời gian giao dịch. |
Margin call (Ký quỹ bổ sung) | Trong quá trình giao dịch, khách hàng được yêu cầu trả tiền để trang trải các khoản lỗ do biến động giá bất lợi (hoặc tăng phí cơ bản do biến động tỷ giá hối đoái). Tức là khi khách hàng thua đến một mức độ nào đó và số tiền ký quỹ không đủ để đảm bảo cho giao dịch, khách hàng sẽ được yêu cầu nạp thêm tiền vào tài khoản. |
Mark to market (Đánh dấu thị trường) | Giá trị của vị trí mở ở mức giá hiện tại. |
Naked short (Khỏa thân ngắn) | Người bán một hợp đồng không có cổ phiếu để đảm bảo vị thế của mình. |
Market Maker (Người làm giá) | Là một nhà môi giới định giá thị trường, nghĩa là, anh ta báo giá mua và bán cho tất cả các bên và sẵn sàng giao dịch ở những mức giá đó. |
Numismatic (Tiền đúc) | Tiền xu được đánh giá cao hơn về độ hiếm, tình trạng và vẻ đẹp của chúng so với giá trị thực tế của chúng đối với hàm lượng vàng của chúng. Nói chung, giao dịch vàng xu có mức phí tối thiểu cao hơn so với giao dịch tiền xu vàng. |
Option (Quyền chọn) | Hợp đồng quyền chọn là hợp đồng trong đó người mua có quyền (nhưng không có nghĩa vụ) mua (buy) hoặc bán (sell) một lượng tài sản nhất định. |
Option premium (Phí quyền chọn) | Giá trả cho một lựa chọn được gọi là phí bảo hiểm. Giá thực hiện là mức giá được xác định trước mà tại đó quyền chọn có thể được thực hiện. |
Option strike price (Giá thực hiện quyền chọn) | Người mua quyền chọn có quyền nhưng không có nghĩa vụ thực hiện quyền chọn. Giá trả cho một lựa chọn được gọi là phí bảo hiểm. Giá thực hiện là mức giá được xác định trước mà tại đó một lựa chọn có thể được thực hiện. |
OTC | Thị trường mở hoặc hợp đồng chính (hợp đồng kỳ hạn) |
Pennyweight (Hạng xu) | Một đơn vị của Mỹ dùng để đo trọng lượng vàng. 20 pennyweight tương đương một ounce. |
Restrike (Tấn công lại) | Bản sao hiện đại của tiền xu cũ. Chính phủ và các công ty đúc tiền của họ có thể chọn phát hành cái cũ thay vì cái mới. |
Settlement date (Ngày giao hàng) | Hợp đồng xác định ngày giao hàng và thanh toán. Ngày giao hàng của hợp đồng giao ngay trên thị trường vàng là 2 ngày sau ngày giao dịch (ngày thỏa thuận bán). |
Short covering (Che phủ ngắn) | Tắt trạng thái đoản mạch. |
Speculative Long (Đầu cơ lâu dài) | Một nhà giao dịch mua một hợp đồng kỳ hạn hoặc tương lai với hy vọng đóng vị thế ở mức giá cao hơn. |
Speculative short (Đầu cơ ngắn hạn) | Thương nhân bán hợp đồng kỳ hạn hoặc tương lai với hy vọng mua lại chúng với giá thấp hơn. |
Spot deferred (Hoãn giao ngay) | Một hợp đồng kỳ hạn có thể được thực hiện cho đến khi đáo hạn. Vì vậy, không có ngày giao hàng theo lịch trình và khi mỗi hợp đồng này hết hạn, chúng sẽ được thực hiện theo tỷ giá hiện tại. Tuy nhiên, hợp đồng này có điều kiện thiết lập một giới hạn thời hạn tối đa được xác định trước (khách hàng có thể thực hiện hợp đồng ba tháng một lần, tối đa là 10 năm). Hợp đồng này còn được gọi là hợp đồng kỳ hạn lãi suất thả nổi. |
Warrant (Bảo chứng) | Nó là một sản phẩm chứng khoán do một ngân hàng hoặc trung tâm chứng khoán cụ thể phát hành, thường mang tên của tổ chức phát hành, cho phép người nắm giữ có quyền mua vàng (chứng khoán) ở một mức giá cụ thể vào một ngày cụ thể. Do đó, chúng không khác nhiều so với quyền chọn, nhưng cơ chế giá thường đơn giản hơn. Quyền chọn là công cụ đồng nhất và không giới hạn cụ thể đối với người phát hành. |
Writer, grantor (nhà tài trợ) | Thuật ngữ giao dịch vàng chỉ những người bạn giao dịch một quyền chọn (có thể là mua hoặc bán) |
Trên đây là các thuật ngữ giao dịch vàng mà các trader cần biết để thực hiện giao dịch một cách thuận lợi nhất. Mong rằng bài viết của Kenhdautuvang.com sẽ giúp bạn hiểu hơn về giao dịch vàng và thành công trong những cuộc đầu tư sắp tới.