Từ thế kỷ 19, vàng từng đóng một vai trò then chốt trong việc định giá và duy trì giá trị của tiền tệ! Người ta gọi đó là chế độ kim bản vị
Trong bài viết hôm nay, cùng Kênh đầu tư vàng tìm hiểu về khái niệm, đặc điểm cũng như ưu nhược điểm của hệ thống bản vị vàng để hiểu rõ hơn về chế độ tiền tệ khác biệt này – một di sản kinh tế có ảnh hưởng lâu dài mà cũng đầy tranh cãi trong lịch sử.
Bản vị vàng (Gold Standard) nghĩa là gì?
Bản vị vàng (Gold Standard) hay còn gọi là chuẩn vàng, kim bản vị. Đây là một hệ thống tiền tệ quốc tế được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20.
Trong hệ thống này, các quốc gia cam kết duy trì giá trị đồng tiền của họ ổn định bằng cách gắn nó với một lượng vàng cố định.
Điều này có nghĩa là mỗi đồng tiền có thể được đổi thành một lượng vàng được xác định trước và ngược lại.
Kim bản vị là một hệ thống tiền tệ quốc tế trong đó các quốc gia cam kết duy trì mức giá cố định của đồng tiền của họ so với vàng.
Theo hệ thống này, mỗi đơn vị tiền tệ quốc gia có giá trị tương đương với một lượng vàng nhất định.
Ví dụ, vào năm 1900, một đô la Mỹ tương đương với 1/20,67 ounce vàng.
Vào năm 1933, Vương quốc Anh định giá 1 bảng Anh bằng 85 shilling và mỗi shilling tương đương với 0,2238 gram vàng.
Tại Pháp, khoảng năm 1914, giá trị của 1 franc tương đương với 0,32258 gram vàng.
Mở tài khoản đầu tư vàng online chỉ từ 10$ tại sàn giao dịch vàng hàng đầu thế giới
Lịch sử hình thành Gold Standard
Chế độ kim bản vị bắt nguồn từ thực tế là vàng đã được sử dụng làm phương tiện trao đổi và trữ giá trị trong suốt lịch sử loài người. Tuy nhiên, việc sử dụng vàng làm tiền tệ đã trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 19, khi Anh và một số quốc gia khác chính thức thông qua.
Năm 1816, Anh là một trong những quốc gia đầu tiên áp dụng chính thức chế độ Gold Standard.
Các nước khác như Đức, Hà Lan, Nga, Nhật Bản và Hoa Kỳ đã theo gương Anh trong những thập kỷ sau đó.
Đến năm 1900, phần lớn các nước công nghiệp hàng đầu thế giới đều sử dụng chế độ kim bản vị.
Một số đặc điểm chính của chế độ Gold Standard trong quá khứ bao gồm:
- Các quốc gia cam kết duy trì tỷ giá hối đoái cố định giữa đồng tiền quốc gia của họ và vàng.
- Người dân có quyền đổi tiền giấy thành vàng theo tỷ lệ đã được xác định từ trước.
- Lưu thông cùng lúc cả tiền giấy và vàng làm phương tiện thanh toán.
- Dự trữ vàng của ngân hàng trung ương phải tương đương với lượng tiền giấy lưu hành.
Cách chế độ Gold Standard hoạt động
Chế độ Gold Standard hoạt động dựa trên nguyên tắc giữ giá trị đồng tiền ổn định bằng cách gắn nó với giá trị của vàng. Dưới đây là một số nguyên tắc cơ bản:
- Tỷ lệ đổi cố định: Mỗi quốc gia sẽ công bố tỷ lệ đổi cố định giữa đồng tiền của mình và vàng. Ví dụ, 1 đô la Mỹ có thể được đổi ra 1/20 ounce vàng.
- Chuyển đổi tự do: Người dân có quyền đổi tiền giấy thành vàng nguyên khối và ngược lại dựa trên tỷ lệ đổi chính thức. Các ngân hàng trung ương phải duy trì đủ dự trữ vàng cho việc đổi tiền.
- Dự trữ vàng: Lượng tiền giấy lưu hành phải được đảm bảo bởi dự trữ vàng tương ứng của chính phủ và ngân hàng trung ương.
- Tự do chuyển dịch vàng: Vàng có thể tự do vận chuyển giữa các quốc gia để cân bằng thâm hụt cán cân thanh toán và duy trì tỷ giá hối đoái.
- Điều chỉnh tự động: Nếu một quốc gia xuất siêu (xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu), nó sẽ thu được nhiều vàng hơn và có thể tăng cung tiền, làm tăng lạm phát. Ngược lại, quốc gia nhập siêu sẽ phải xuất khẩu vàng, làm giảm cung tiền và lạm phát.
Cách thức phân loại kim bản vị
Bản vị tiền tệ vàng (Gold Specie Standard)
Đây là hình thức đầu tiên và nghiêm ngặt nhất của kim bản vị. Trong chế độ này, tiền giấy có thể được tự do đổi ra vàng đồng tiền với tỷ lệ cố định.
Ví dụ, 1 đô la Mỹ bằng $20.67 đô la hoặc 1 bảng Anh bằng 7,32 gram vàng. Điều này đòi hỏi ngân hàng trung ương phải duy trì dự trữ vàng lớn.
Bản vị vàng thỏi (Gold Bullion Standard)
Trong hệ thống này, chỉ có ngân hàng và chính phủ mới được phép đổi tiền giấy ra vàng nguyên khối (thỏi vàng lớn), còn người dân phải sử dụng tiền giấy cho giao dịch hàng ngày. Đây là hình thức phổ biến nhất của kim bản vị trong thập niên 1920.
Bản vị hối đoái vàng (Gold Exchange Standard)
Chế độ này ra đời sau Chiến tranh Thế giới thứ I, cho phép các nước thanh toán quốc tế bằng các loại tiền tệ then chốt (chủ yếu là đô la Mỹ và bảng Anh) thay vì vàng. Tuy nhiên, các loại tiền tệ chính này vẫn gắn với vàng theo tỷ lệ cố định.
Ưu điểm và nhược điểm của chế độ kim bản vị
Ưu điểm
- Ổn định tỷ giá hối đoái: Bằng cách gắn đồng tiền với giá trị cố định của vàng, kim bản vị giúp loại bỏ rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, tạo môi trường thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế.
- Kiềm chế lạm phát: Chế độ này ngăn chặn khả năng in tiền quá mức của chính phủ, từ đó kiểm soát lạm phát bằng cách hạn chế lượng tiền lưu hành phải tương xứng với dự trữ vàng.
- Tăng niềm tin: Gắn liền với một tài sản có giá trị, kim bản vị giúp tăng niềm tin vào sự ổn định của đồng tiền quốc gia.
- Dễ dàng chuyển đổi: Khả năng tự do chuyển đổi giữa tiền giấy và vàng nguyên khối tạo thuận lợi cho giao dịch và sử dụng tiền tệ.
Nhược điểm
- Dự trữ vàng hạn chế: Sản lượng vàng trên thế giới bị giới hạn do tính khan hiếm của kim loại quý này, gây khó khăn cho việc tăng cung tiền khi nền kinh tế mở rộng.
- Không linh hoạt: Việc gắn với giá vàng cố định khiến các ngân hàng trung ương khó có nhiều linh hoạt trong điều chỉnh cung tiền để ứng phó với các cú sốc kinh tế.
- Hạn chế độc lập chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ phải tuân theo quy tắc về duy trì tỷ lệ vàng cố định, làm giảm khả năng sử dụng chính sách tiền tệ để đạt các mục tiêu kinh tế vĩ mô.
- Khó khăn trong việc điều phối: Đòi hỏi phải có sự phối hợp và tham gia rộng rãi của các quốc gia để duy trì chế độ hiệu quả.
Tại sao chế độ kim bản vị sụp đổ?
- Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới của thập niên 1930 là cuộc đại suy thoái. Nó khiến nhiều chính phủ buộc phải rời khỏi chế độ để thực hiện chính sách tài khóa và tiền tệ nới lỏng nhằm kích thích nền kinh tế.
- Sự cứng nhắc của chế độ kim bản vị không cho phép các nước điều chỉnh cung tiền phù hợp để giải quyết các vấn đề kinh tế vĩ mô như thâm hụt thương mại và thất nghiệp.
- Các cuộc chiến tranh và xung đột khu vực khiến nhiều quốc gia thâm hụt vàng trầm trọng, gây khó khăn trong việc duy trì tỷ lệ đổi cố định.
- Các nước muốn có quyền tự chủ hơn trong việc điều chỉnh cung tiền và chính sách tiền tệ để phù hợp với mục tiêu kinh tế của riêng mình.
- Sự ra đời của chế độ Bretton Woods và sự phổ biến của hệ thống tỷ giá thả nổi đã dẫn đến việc dần dần loại bỏ.
- Năm 1971, Tổng thống Mỹ Richard Nixon chính thức tuyên bố chấm dứt khả năng đổi đô la sang vàng. Đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của hệ thống bản vị vàng trên toàn thế giới.
Trên đây là những chia sẻ về bản vị vàng – một chế độ đã phát triển mạnh mẽ trong quá khứ. Giờ đây bạn có thể đầu tư vàng dễ dàng với nhiều cách thức tiện lợi thông qua sàn XTB do đó hãy truy cập ngay để nắm rõ hơn.